Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
bị bịnh quăn lá
bị bỏ một mình
bị bơ vơ
bi ca
bị cấm sừng
bị cầm tù
bị cáo
bị cắt ngọn
bị che
bị chiếu tướng
bị chó cắn
bị cô lập
bị cưởng hiếp
bị đặc lại
bị đánh đập
bị đánh tới tấp như mưa
bi đát
bị đau
bị đày địa ngục
bị đè
bị đe dọa
bị điên
bị đốn còn gốc
bị đóng cặn
bị đóng thành băng
bị đuổi
bị gãy
bị ghẻ lở
bị giẩm chân lên
bí giáo
bị gù lưng
bị hấp dẩn
bị hiếp dâm
bị hoãn
bị húc
bị khô héo
bị kích động quá độ
bị kích thích
bị làm nhục
bị loạn óc
bị lúng túng
bị mắc cạn
bí mật
bị mây che
bị mê sảng
bị mọt ăn
bị mửa
bị nghẹt mũi
bị nhậy ăn
bị nhiểm độc
bị bít lại
bị bỏ rơi
bị bón
bị cảm
bị cầm tay
bị cắm túc
bị cáo buộc
bị chặn
bị chiếm làm thuộc địa
bị chinh phục
bị chủ nợ đòi
bị cuốn đi
bị cúp
bị đắm tàu
bị đánh giạt vào
bí đao
bị đất bao xung quanh
bị đày
bị dày dò
bị đè bẹp
bị đè nén
bí đỏ
bị động
bị đóng cáu
bị đựng dụng cụ cần thiết
bị ép chín sớm
bị ghẻ
bị gì
bị giam trong nhà tu
bị gió cuốn
bị hạn chế
bí hiểm
bị ho
bị hư máy
bị hủy bỏ
bi kịch
bị kích động thần kinh
bị la mắng
bị liên can
bị lừa
bì mạc
bị mắc kẹt
bí mật chúc thư
bị mây phủ
bị miển dịch
bị mù
bị ngăn trở
bị ngứa
bị nhiểm
bị nhốt
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account