Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
bị nhục
bị nướng trên vĩ sắt
bị phá hủy bởi
bí phải bó tay
bì phu
bị phục kích
bí quyết
bị ràng buộc
bị rút lại
bị say sóng
bị tắc ngẻn
bị tàn sát
bị thần kinh loạn
bi thống
bị tịch thâu
bị tiêu diệt
bị toát mồ hôi
bị tổn thương
bi tráng như vở kịch
bị treo
bị trúng phong
bị từ bỏ
bị u uất
bị vò nhàu
bì với
bị xóc
bìa
bìa cứng
bịa đặt
bia đen
bìa giấy đựng
bìa miếng sắt
bìa sách
bianca của
bibliothek
bích họa
bickley
biddle
bidwell
bien ...
biện bác
biên bản ghi
biến cách
biến chất
biên chép việc xảy ra
biện chứng pháp
biến chuyển
biến cố lịch sử
biến dạng
biến đổi
bị nóng nực khó chịu
bị ong đốt
bị phá sản
bị phạt
bị phủ một lớp mõng
bi quan
bí quyết làm đẹp
bị rút giấy phép
bị sa lầy
bị sét đánh
bị tàn phá
bi thảm
bí thơ
bị thương
bị tiết lộ
bị tiêu hủy
bị tội gian dâm
bi tráng
bị trầy da
bị trôi giạt
bí truyền
bị tước quyền
bị vặn
bị vở nợ
bị xoay
bị xúc phạm
bịa chuyện
bia đá
bia để bắn
bìa giấy cứng
bia kỷ niệm
bịa ra
bìa vải
bibliotheca
bibliothèque
bickerstaff
bida
biddy
biển
biển ± hoặc
biên bản
biên bản ghi nhớ
biên cảnh
biến chế
biến chứng
biển chung quanh
biến cố
biến cố một lượt
biến đi
biến đổi bản
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account