Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
bỏ vật gì
bỏ vật gì vào lỗ
bỏ việc làm
bỏ vô bao
bỏ vốn đầu tư
bỏ xót
bổ xung
bỏ xuống hố
boathouse
bobbie
bọc
bọc bằng áo
bọc chì
bốc dở hàng hóa
bốc hàng hóa
bốc hơi lên
bọc kín
bốc lên
bộc lộ
bọc lớp ván dưới chân tường
bóc lột người nào
bọc một lớp kim khí
bọc ngoài
bọc quanh
bọc rơm cho cây
bọc sắt chiếc tàu
bọc thép
bọc trong tờ giấy
bóc vỏ
boccaccio
boche
bodde
bodine
bodley
boer
boese
boeuf
bogan
boggs
bohun
bôi bạch lạp
bôi bỏ
bối cảnh
bôi dầu
bồi dưới tàu
bôi kem lên mặt
bởi mà ra
bôi màu lên
bôi mực
bôi nhựa
bỏ vật gì vào bao
bộ vi xử lý
bơ vơ
bỏ vốn
bỏ xa ở phía sau
bộ xử lý
bộ xương
bô-am
bobadilla
bobby của
bộc bạch
bốc cháy
bọc chung quanh
bọc gió
bốc hơi
bốc hơi nóng
bọc lại
bốc lên đầu
bóc lộp khách hàng
bóc lột
bốc lửa
bốc mùi hôi
bộc phát
bốc ra
bọc sắt
bọc thảm
bọc trẻ con bằng tả
bọc vật gì trong bao
bocca
boccaccio của
bock
bodin
bodleian
boeotia
boers
boethius
boffin
bogen
bohn
bội
bôi bẩn
bồi bổ nguyên khí
bới đất
bởi đó
bội giáo
bới lên
bôi màu
bôi màu sặc sở
bội nghỉa
bôi nhựa vào chổ tháp
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account