Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • băng vải đeo trước ngực
  • bằng vật gì
  • bảng viết chữ
  • bảng xếp hạng
  • bange
  • bánh ăn tráng miệng
  • bánh bao nhân nho
  • bánh bột mì
  • bánh croissant
  • bánh ga-tô nhân hoa quả
  • bánh kem
  • bánh kẹp nhỏ
  • bánh lái lên xuống
  • bánh làm bằng bột bắp
  • bánh mật
  • bánh mì kẹp thịt
  • bánh mì nặng
  • bánh ngô
  • bánh ngọt có mùi gừng
  • bánh ngọt phồng
  • bánh nhưn mứt
  • bánh nướng xốp
  • bánh pho mát
  • bánh phồng lên
  • bánh pudding
  • bánh quy
  • bánh sandwich của
  • bánh sáp
  • bánh sôcôla nhỏ
  • bánh tâm sai
  • bánh thánh
  • bành trướng được
  • bánh xăng quít
  • bánh xe ăn khớp
  • bánh xe nhỏ ở chân bàn
  • bánh xe trớn
  • banneker
  • bantu
  • bao
  • bao bố
  • bao bọc phấn ở đầu nhụy
  • báo cáo
  • báo cáo trước
  • bao cát
  • bào chế thuốc
  • báo chí
  • bào cho bằng cạnh
  • báo cho biết để coi chừng
  • báo cho hay
  • báo cho người nào hay biết
  • bằng văn bản
  • băng vết thương
  • bằng vỏ lực
  • bảng yết thị
  • bành
  • bánh bao
  • bánh bít qui
  • bánh cớm
  • bánh đường
  • bánh gừng
  • bánh kẹp
  • bánh lái
  • bánh lái thuyền
  • bánh làm bằng đường
  • bánh mì
  • bánh mì làm với sữa
  • bánh mì nướng
  • bánh ngọt
  • bánh ngọt nhỏ
  • bánh ngọt tròn
  • bánh nóng ăn với bơ
  • bánh pa-tê
  • bánh phồng
  • bánh pizza
  • banh quần vợt
  • bánh răng cưa
  • bánh sandwitch
  • bánh sôcôla
  • bánh sửa khô
  • bánh tart
  • bành trướng
  • bánh vi sai
  • bánh xe
  • bánh xe nhỏ
  • bánh xe ở chân ghế
  • bánh,
  • bannister
  • banu
  • bao bì
  • bao bọc
  • bao bọc sương mù
  • bao cao su ngừa thai
  • báo cáo viên
  • bào chế sư
  • bào chế thuốc của
  • báo chí xuất bản định kỳ
  • báo cho biết
  • báo cho biết trước
  • báo cho người nào biết
  • bào cho nhẩn mặt


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma