Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • đặt chung quanh
  • đất có cát
  • đất có thể cày cấy
  • đất công
  • đặt cược
  • đất đai của người nào
  • đất để trồng trọt
  • đắt đỏ
  • đạt được mục đích
  • đất giốc
  • đặt hàng
  • dát hay kéo dài ra được
  • đất hoang
  • đất khô cằn
  • đất không cày cấy
  • đặt lại
  • đặt lại ngay ngắn
  • đất lẫn lộn cát
  • đất lầy
  • đặt lên gối
  • đặt lính gác
  • đất lỡm chỡm
  • đặt lưới sắt
  • đặt mua
  • đặt mũi giày dưới khuôn
  • đặt nằm xuống
  • dắt người
  • đặt người nào gác
  • đặt người tên là
  • đất nức nẻ
  • đất ở dọc theo lề đường
  • đặt ở trên
  • đặt ống nước
  • đất phì nhiêu
  • đất phù sa
  • đặt ra một câu
  • đất ruộng
  • đặt rượu
  • đất sét có thể nắn được
  • đất sét lộn vôi
  • đất sét nhồi
  • dật sử
  • đặt tên
  • đặt tên riêng cho người nào
  • đất thấp
  • đặt theo kiểu
  • đất thực dân
  • đặt tiền đánh bạc
  • đất tốt
  • đặt trên phần nhô ra
  • đặt chuyện
  • đất có phấn
  • đất có vàng
  • dat của
  • đất đai
  • đất đắp
  • đặt điều
  • đạt được
  • đạt được mục tiêu
  • đất gồ ghề
  • đặt hàng hóa
  • đặt hết tiền một lần
  • đất hửu canh
  • đất không ai coi sóc
  • đạt kỷ luật
  • đặt lại chổ củ
  • dắt lầm đường
  • đất lắp
  • đặt lên
  • đất liền
  • đặt lờ
  • đặt lộn nhau
  • đất màu mở
  • đạt mục đích
  • đặt nằm
  • đặt ngồi xuống
  • dắt người nào
  • đặt người nào lên ghế
  • đất nhà chung
  • đất nuôi súc vật
  • dắt ở sau
  • đặt ống
  • đất phân
  • đặt phòng
  • đặt ra
  • đặt ra một chữ
  • đất ruộng để nghỉ
  • đất sét
  • đất sét dùng làm thuốc
  • đất sét nhào làm gạch
  • đất sét trắng
  • đất sụp
  • đặt tên người nào
  • đất thánh
  • đặt theo đường thẳng
  • đất thó
  • đắt tiền
  • đạt tới
  • đặt trên
  • đất trồng lúa


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma