Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
đặt trong nôi
đất trồng trọt
đặt tượng vào trong tường
đặt vấn đề trước
đặt vào giữa
đặt vào mục đích riêng
đặt vào trong
đặt vào vị trí
đặt vật gì lên
đặt vị trí
đất xấu
đặt xuống
datt
đau ầm ỉ
dầu ăn
dấu bê ca
dấu bị thương
đau bụng
đau buồn
đầu cái đuôi của thú
đầu cánh chim
đầu cây bida
đầu cây đinh
dấu chấm câu
dấu chân
dấu chân đi
dấu chỉ
đầu chìa khóa
đầu cơ
đậu có vỏ
dấu cộng
đầu cột
dấu của chử
đầu cùng
đầu cừu
dấu đâm
dấu đánh
dấu đặt biệt
đâu đầu nhau
dấu để phân biệt đất của ai
đầu để trần
dấu diếm
đầu độc
đau đớn
đau đớn vì chia rẻ
dấu đóng bằng sắt nung
dấu dùng cho khúc nhạc
dấu ghi
dấu ghi điệu âm nhạc
đầu giường
đặt trong soong
đặt trước
đặt vấn đề
đặt vào
đặt vào một vị trí
đặt vào nhau
đặt vào vật gì
đặt vật gì
đặt vật gì ngang
đặt vô khuôn
đất xốp
đặt xuống đất
dấu
dấu âm phù
dấu bánh xe lún xuống
đầu bếp
đau bịnh
đau bụng đẻ
đầu cái
đầu cần
dấu cao nữa âm
dầu cây cọ
dấu chấm
dấu chấm của âm nhạc
dấu chân cọp
dấu chân thú đi qua
dấu chỉ tay
đau chỗ không nhất định
đầu cổ bù xù
đầu con chồn
đầu cong của móng ngựa
đậu cử nhân
dấu của thú đi
đầu cuối
đầu dài
đầu đảng
dấu đánh để làm chứng
đâu đầu
đầu đề
dầu để thoa bóp
dầu đến thế nào
dầu diesel
đầu đội vòng hoa
đau đớn hơn
đau đớn vì xa nhau
đau dữ dội
đầu dương vật
dấu ghi có kiểm soát
đấu giá
đấu gỗ trên máy xay
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account