Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
dơ nhóp
đỏ như son
dỗ nịnh
đồ nữ trang giả
đồ nung
đồ nướng
đồ ở bên ngoài
đồ ở ngoài đem vào
đồ phải sửa lại
do phát thệ
đồ phụ tùng
đồ phụ tùng giường
đổ quạu
dò ra được
đồ rẻ tiền
đỏ rực
độ sắc nét
đồ sáng màu
đồ sắt
dò sét
đồ sứ
do sự tình cờ
đồ tả
đồ tang
do tánh cẩn thận
đồ tể
do thái
dò thăm tin tức
đồ thay thế
đồ thêu
đồ thêu thùa
đô thị hy lạp xưa
đồ thiệt
độ thô
đồ thủ công
đồ thức
đồ tích trữ
độ tối cao
đồ trần thiết
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức không đáng giá
đồ trang trí
đồ trang trí trước bàn thờ
đổ trúc
do tuyển cữ
đồ uống
đồ uống có pha
đồ uống nóng
đỏ như máu
đồ nhuộm
đồ nữ trang
đồ nữ trang xoàng
đồ nước ngoài
do ở
do ở đâu
đồ pha lê
do pháp luật định
đồ phế thải
đồ phụ tùng của máy
đồ quân nhu
đổ ra
đỏ rần lên
độ rộng
đồ rưới nước
độ sáng
đồ sành
độ sâu
đồ sơn mài nhật
đồ sứ nhật
đổ sụp xuống
đồ tân phẫm
đồ tặng mừng năm mới
do tánh thận trọng
do tế bào mà thành
dò thăm
đồ thắng ngựa
đo thể tích
đồ thêu bằng móc
đô thị
do thiên ý
đồ thiết bị
đo thời gian
đồ thừa
đỏ tía
đỏ tối
đồ tốt
đồ trắng
đồ trang điểm
đồ trang phục
đồ trang sức giả
đồ trang sức lòe loẹt
đồ trang trí cho gánh hát
do trời cho
do tưởng tượng
đồ ưa thích
đồ uống có chất rượu
đồ uống giải khát
đồ uống sôi bọt
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account