Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • dùng chữ hai nghiã
  • dựng cột buồm vào tàu
  • dụng cụ âm nhạc
  • dụng cụ cơ khí
  • dụng cụ của quân đội
  • dụng cụ đánh cá voi
  • dụng cụ dùng mổ xẻ
  • dụng cụ học đường
  • dụng cụ kéo
  • dụng cụ làm nút chai
  • dụng cụ nhuộm
  • dụng cụ tra tấn
  • đúng đắn
  • đứng dạng chân
  • đứng đầu
  • dùng để chào
  • dùng để chỉ thời giời
  • dùng để dạy
  • dùng để giải thích
  • dùng để nối
  • dùng để so sánh
  • dùng để xổ
  • đừng đi tới
  • dung dịch lỏng
  • đụng độ
  • đứng dừng lại
  • đứng gần
  • dung giải
  • đúng giờ
  • đứng giữa làm trung gian
  • đứng hàng thứ nhì
  • dùng hết
  • dung hòa
  • dung hứa
  • dủng khí
  • đúng là
  • dùng làm căn bản
  • dùng làm nền tảng
  • dùng làm viết chì
  • đúng lẻ
  • dựng lên
  • dùng lời giã dối
  • đúng lý
  • đụng mạnh
  • dùng mánh khóe kiện tụng
  • đụng mạnh vào người nào
  • dùng mở đầu
  • dùng mưu
  • dùng mưu kế
  • dùng mưu mẹo
  • dựng cột buồm
  • dụng cụ
  • dụng cụ có ba chân
  • dụng cụ của người thợ
  • dụng cụ của thợ mộc
  • dụng cụ để che
  • dụng cụ giải phẩu
  • dụng cụ học trò
  • dụng cụ làm bằng cao su
  • dụng cụ làm vườn
  • dụng cụ sạt bình ắc quy
  • đụng đá ngầm
  • đúng đắng
  • đứng dang hai chân ra
  • đứng dậy
  • dùng để chỉ
  • dùng để chứng tỏ
  • dùng để dự bị
  • dùng để làm biên giới
  • dùng để ở
  • dùng để tả
  • đụng đến
  • dung dịch kiềm
  • đúng điệu
  • dựng đứng
  • đứng dựng lên
  • đúng giá
  • dựng giàn
  • đứng giữa điều đình
  • đứng hai chân chồm lên
  • đúng hẹn
  • dùng hết tiền
  • đúng hợp
  • đứng im
  • đứng không vững
  • dừng lại
  • dùng làm đồ ăn
  • dùng làm phương tiện
  • dùng lần đầu tiên
  • đụng lệch
  • dựng lều
  • đúng luật
  • dùng lý sự vụn
  • dùng mánh khoé để lừa
  • đụng mạnh vào
  • dung mạo
  • đúng mốt
  • dùng mưu để thoái thác
  • dùng mưu lừa
  • đúng ngày


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma