Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • đường chỉ may lượt
  • đường chớp
  • đường chuẩn của toán
  • đường con chạch
  • đường cong của sông
  • đường củ rích
  • đường của thú đi qua
  • đường cùng
  • đường cụt
  • đường dẩn nước
  • đương đầu
  • đường dây
  • đường để ngựa đi
  • đường đi bộ
  • đường đi đắp cao lên
  • đường đi giữa hai người
  • đường đi khúc khuỷy
  • đường đi luôn
  • đường đi trong rừng
  • đường đi vào nhà
  • đường đi về hướng đông và tây
  • đường đối cực
  • đường đua xe
  • dưỡng đường
  • đường gạch bóng
  • đường gạch ở đầu hàng
  • đường gạch sọc
  • đường giao thông
  • đường giáp nước
  • đường giữa
  • đường gươm đánh trái
  • đường hầm ở mỏ
  • đường hàng không
  • đường hẻm
  • đường hẹp
  • đường hình parabol
  • dưỡng hóa vật
  • đường hoàng đạo
  • đương khi
  • đường khía
  • đường khổ của tấm vải
  • đường khúc khuỷu
  • đương kiện nhau
  • đường kính của súng ống
  • đường lên xuống thang lầu
  • đường lồi lõm
  • đường lớn trong phố
  • đường mật
  • đường mổ
  • đường mòn
  • đường chia
  • đường chu vi
  • đường chung quanh
  • đường cong
  • đường công danh
  • đường của người đi qua
  • dương cực
  • đường cuối
  • đường dẩn hơi
  • Đường đang được sửa chữa
  • đường dấu khuôn ở đồ đúc
  • đường dây nối
  • đường đi
  • đường đi có rải đá
  • đường đi dưới đất
  • đường đi hình cung
  • đường đi lại luôn
  • đường đi qua
  • đường đi trước cửa
  • đường đi vào phòng
  • đường dốc
  • đường đối giác
  • dưỡng dục
  • đường gạch
  • đường gạch nối
  • đường gạch ở dưới
  • đường gân trên cạnh sắc
  • đường giáp của trái cây
  • đường giốc
  • đường gồ ghề
  • đường hầm
  • đường hầm quanh co
  • đường hàng thẳng
  • đường hẻm nhỏ
  • đường hẹp giữa tòa nhà
  • đường hở
  • đường hoàng
  • đường kẻ
  • dưỡng khí ox xy
  • đường khía của đinh ốc
  • đường không lối ra
  • đường khum
  • đường kính
  • đương làm
  • đường loa tuyến
  • đường lớn
  • đương lúc nẩy nở
  • đường may vắt
  • đường mổ xẻ
  • đường mương


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma