Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
gits
giử
giữ bí mật
giữ bò
giữ chặt
giữ chổ
giử đồ để lâu
giử gìn
giữ gìn thanh danh
giữ im
giữ kho hàng hóa
giữ kỷ niệm
giữ lấy
giử lời hứa
giữ mục trong tờ báo
giữ nhà
giử tạm chức vụ
giữ theo
giử trật tự
giử trong nhà
giữ tủ tiền
giử vửng lập trường
giữa ban đêm
giữa các nước
giủa cho có răng
giữa công chúng
giữa đêm khuya
giữa đường
giữa khuya
giữa trọng tâm
giục
giu-đê
giùi
giùi để tống chốt sắt
giùi lỗ hơi
giulia
giường
giường để cấm trại
giường ngũ dưới tàu
giường ngủ trong nhà
giường nhỏ
giúp
giúp dể tiêu hóa
giúp đở lẩn nhau
giúp đở người nào
giúp lẫn nhau
giúp sức
giúp việc cực nhọc
giuseppe
giựt
gittin
giử bản quyền
giữ bình tỉnh
giữ chắc
giữ chặt nhé
giử cho khỏi tan ra
giử đúng theo
giữ gìn cẩn thận
giử gôn
giữ im lặng
giử kín
giữ lại
giữ lể tiết
giử một kỷ niệm
giữ người nào lại
giử sổ sách
giữ thái độ trung lập
giú trái cây
giữ trẻ
giữ trước
giữ vững
giữa
giữa ban ngày
giũa cho bằng
giũa cho nhẳn
giửa đám đông
giũa đồ
giửa hai vật
giữa mặt trăng và trái đất
giữa trưa
giu-đa
giuen
giùi cái lổ trên thùng
giùi lổ
giụi tắc điếu thuốc
giun
giường căng vải
giường ngủ
giường ngủ trên xe lữa
giường người chết
giường trẻ con
giúp cho
giúp đỡ
giúp đở người di trú
giúp ích
giúp người lên xe
giúp vào
giúp việc gì
giustiniani
giựt chuông
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account