Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
gấm thêu
gama
gambetta
gamin
gamle
gân bắp thịt
gần bên cạnh
gần bởi
gân cánh côn trùng
gắn chặt
gân của lá cây
gan dạ
gần đến
gần đó
gan góc
gần gũi hơn
gắn kết
gần lái
gạn lấy nước
gân lưng sách
gắn ngòi vào
gần nhất
gần như
gần sát đất
gần thành công
gắn trên vật gì nhọn đầu
gắn vào khuôn bằng chì
gần xong việc gì
găng đấu quyền
găng quyền thuật
gắng sức
găng tay để đánh quyền
ganh đua
gánh nặng
gánh quá nặng
ganh tị
gánh vác gia đình
gant
ganymede
gào thét
gặp
gấp bảy lần
gấp đôi
gập ghềnh
gấp hai
gặp hên
gấp làm bốn
gấp mười
gấp ngàn lần
gấp rút
gặm vật gì
gamaliel
gambia
gamla
gần
gần bên
gắn bó chặt chẽ
gạn cặn
gân chắp
gần chết
gân của lưng sách
gần đây
gần địa cực
gần đúng
gần gủi
gần kề
gân lá
gạn lấy kem ở sữa
gan lì
gắn máng xối
gắn ngòi viết
gần nhau
gắn ống vào
gắn sừng vào
gắn thêm vào
gắn vào
gan viêm
gandharva
găng mang để đáng gươm
găng sắt
găng tay
gạnh
ganh đua tốc lực
gánh nặng thuế má
gánh thiệt hại
gánh vác
gánh vác một phần
gants
ganzer
gào trên da đầu
gấp ba
gấp bốn
gập gềnh
gặp gở
gấp hai lên
gấp lại
gấp làm hai
gấp nếp
gặp rủi
gấp thành nếp
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account