Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
hài hước
hài kịch sĩ
hai lần dài hơn
hải ly
hãi mã
hai mặt lồi
hai năm
hai nghỉa
hai người cùng một cánh
hai nguyên tắc phản đối
hài nhi mới đẻ
hải quân
hải quân đại tá
hải quân trung tá
hại sức khỏe
hai thứ tóc trên đầu
hái trái
hai vật tiếp giáp
hai viện lập pháp
hai xu
haine
hakluyt
hal của
halbert
hale của
halicarnassus
halla
hallar
halleck của
halles
hallin
halloway
hals
halstead
halvor
ham ăn
hãm bánh xe lại
ham chơi
hầm chứa nước
hàm của cái kềm
hầm đào gần quân địch
hăm dọa
hạm đội
hạm đội loại nhỏ
hàm dưới
hầm gạch
hâm hẩm
hâm hở
hầm không khí ở hầm mỏ
ham mê
hài kịch
hai lần
hài lòng
hải ly hương
hai mặt hột lúc lắc
hai mươi
hai ngày
hải ngoại
hai người cùng một phường
hài nhi
hai phần bằng nhau
hải quân chuẩn úy
hải quân thiếu úy
hải sản
hải tặc
hải tiêu
hai vật giống nhau
hai vật úp lại
hai vỏ úp nhau
haight
haire
hakon
halbe
haldane
halen
halki
hallam
halle
haller
halliday
halliwell
hallowe'en
halse
halu
ham
hãm bánh xe
ham biết
hầm chứa dầu
hầm chứa phân
hầm đá
hầm để quan tài
hăm dọa người nào
hạm đội của một nước
hầm đựng cá
hầm dưới đất để chứa đồ
ham giàu
hãm hiếp
ham học
ham lợi
hầm mỏ
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account