Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • khối vuông
  • khoja
  • khom mình
  • khổmg lồ
  • khốn cùng
  • khôn khéo
  • khôn lanh
  • khôn ngoan
  • không ai
  • không ai biết
  • không ai biểu
  • không ai để ý đến
  • không ai giúp đỡ
  • không ai nhận
  • không ai phạm cả
  • không ai thấy
  • không ai thích
  • không ai xúi dục
  • không ân cần
  • không ăn khớp
  • không ăn nhịp
  • không áp
  • không bán được
  • không bằng lòng
  • không bằng phẳng
  • không bảo đảm
  • không bao giờ
  • không bao giờ hết
  • không bao giời vội
  • không bao lâu
  • không báo trước
  • không bắt buộc
  • không bẻ cong được
  • không bền vửng
  • không bị bắt buộc
  • không bị cản trở
  • không bị chiếm đóng
  • không bị cướp bóc
  • không bị ép buộc
  • không bị hạn chế
  • không bị lừa
  • không bị lường gạt
  • không bị ngăn trở
  • không bị ô nhiễm
  • không bị thách thức
  • không bị tiết lộ
  • không bị tranh chấp
  • không bị ức chế
  • không biến hóa
  • không biết cảm động
  • khởi xướng
  • khòm lưng xuống
  • khom xuống
  • khôn
  • khôn dò
  • khốn khổ
  • khốn nạn
  • không
  • không ai bằng
  • không ai biết đến
  • không ai để ý
  • không ai được che chở
  • không ai là
  • không ai nhìn đến
  • không ái quốc
  • không ai thèm
  • không ai ưa
  • không ai yêu cầu
  • không ân hận
  • không ăn năn
  • không an toàn
  • không áp dụng
  • không bằng
  • không bằng nhau
  • không báo cho biết trước
  • không bạo dạng
  • không bao giờ gấp
  • không bao giời hết
  • không bao gồm
  • không bao lâu nữa
  • không bảo vệ
  • không bể
  • không bền
  • không bị ăn mòn
  • không bị bó buộc
  • không bị cắt
  • không bị choán chổ
  • không bì được
  • không bị giam
  • không bị kềm chế
  • không bị lừa phỉnh
  • không bị ngăn cản
  • không bị nghi ngờ
  • không bị phát hiện
  • không bị thương
  • không bị tổn thương
  • không bị trừng phạt
  • không biện hộ được
  • không biết
  • không biết chữ


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma