Dragoma
About
Dictionary
Languages
Living Abroad
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
kết lại cho vững
kết liền
kết liểu một công việc
kết lựu
kết nối
kết quả công việc
kết quả đầu tiên của vật
kết quả tất nhiên
kết qủa việc gì
kết sổ
kết thân
kết thành cục
kết thể
kết thừng
kết tinh
kết tinh thành cục
kết trường
kết ước
kết với nhau
ketten
kêu ầm ỳ
kêu be be
kêu cạp cạp
kêu chít chít
kêu cọt kẹt
kêu đầu hàng
kêu đòi
kêu gáy
kêu kèn kẹt
kêu két két
kêu lạch cạch
kêu lạo xạo
kêu lẻng kẻng
kêu nài
kêu như còi
kêu như sấm
kêu rắc rắc
kêu rì rầm
kêu rổn rảng
kêu tên
kêu thét lên
kêu tích tắc
kêu to
kêu van
kêu vang lên
kêu vèo vèo
kêu vù vù
kêu xèo xèo
kêu xột xạt
khá
kết lại với nhau
kết liểu
kết luận
kết nhiều miếng lại một
kết quả
kết quả của sự đói kém
kết quả sau khi tính toán
kết qủa tốt
kết sạn
kết thạch
kết thân với nhau
kết thành hột
kết thúc
kết tiết
kết tình hửu nghị
kết trái
kết tụ
kết vào
kette
kêu
kêu ẳng ẳng
kêu căng
kêu chát tai
kêu chói tai
kêu cứu
kêu điện thoại
kêu êm tai
kêu gọi cổ phần
kêu ken két làm gai người
kêu la
kêu lanh lảnh
kêu lên
kêu lẻng xẻng
kêu ngạo
kêu như quạ
kêu như trống rỗng
kêu rêu
kêu róc rách
kêu sè sè
kêu thật to
kêu tíc tắc
kêu tiếng rỗng
kêu ù ù
kêu vang
kêu về
kêu vo vo
kêu xe
kêu xì xì
keyes
khá cao
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account