Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • khô teo đi
  • khó thở
  • kho thuốc súng
  • kho tiền
  • khó tiêu hóa
  • khó tính
  • khó trị được
  • khó vặn
  • kho vủ khí
  • khó xoay trở
  • khóa
  • khóa cất vật gì
  • khóa cò
  • khóa của âm nhạc
  • khóa gài
  • khóa học
  • khoa học viễn tưởng
  • khoa luật pháp
  • khoa mổ xẻ
  • khoa ngoại giao
  • khỏa thân
  • khoa trưởng
  • khoác áo choàng
  • khoái
  • khoái lạc
  • khoai mài
  • khoai mỡ
  • khoai tây
  • khoái trá
  • khoan cho rộng
  • khoan để bắt đinh ốc
  • khoan dung tuổi trẻ
  • khoan hậu với người nào
  • khoan khoái
  • khoan một cái lổ
  • khoan thai
  • khoan xương
  • khoảng
  • khoảng cách
  • khoảng cách xa
  • khoáng chất
  • khoảng chung quanh
  • khoảng của một tấm ngói
  • khoảng đất để dành
  • khoảng đất giữa hai nước
  • khoảng đất nhỏ nuôi bò
  • khoảng đất rào xung quanh
  • khoảng đất súc vật ăn cỏ
  • khoảng đất trong vườn
  • khoảng đi lởm chởm
  • khó thân thiện
  • khó thỏa hiệp
  • khó thương
  • khó tiêu
  • khó tin
  • khó trị
  • khổ tu
  • khó vận dụng
  • khó vượt qua
  • khó xử
  • khóa an toàn
  • khoa châm cứu
  • khóa cửa
  • khoa đại
  • khoa giải phẩu
  • khoa học tưởng tượng
  • khóa lại
  • khoa luyện kim
  • khóa mỏm
  • khóa tay
  • khoa thần học
  • khoa trương pháp
  • khoác lác
  • khoái hoạt
  • khoai lang
  • khoai mì
  • khoai môn
  • khoai tây nghiền
  • khoan
  • khoãn đãi
  • khoan dung
  • khoan hậu
  • khoan hồng
  • khoan lổ
  • khoan nhượng
  • khoan thứ
  • khoan xuyên qua
  • khoảng ba tháng
  • khoảng cách ở phía sau
  • khoảng chân không
  • khoang chứa gas
  • khoang cổ của chim
  • khoảng đất
  • khoảng đất để săn bắn
  • khoảng đất nhỏ
  • khoảng đất rào kín
  • khoảng đất sau nhà
  • khoảng đất trồng hoa
  • khoảng để hàng hóa
  • khoảng đời vất vả


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma