Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • người bán vật gì
  • người bản xứ
  • người băng bó vết thương
  • người bào cây
  • người báo cho biết
  • người bạo động
  • người bảo hộ
  • người bảo lảnh
  • người bảo quản
  • người bảo thủ
  • người báo tin trước
  • người báo trước
  • người bảo vệ phía sau
  • người bắt đầu
  • người bắt giữ người nào
  • người bắt mạch
  • người bất thường
  • người bày ra
  • người bê bối
  • người bên lương
  • người béo lùn
  • người bí ẩn
  • người bị bác bỏ
  • người bị bắt buộc
  • người bị bó buộc
  • người bị buộc tội
  • người bị đắm tàu
  • người bị đánh rớt
  • người bị đày xuống địa ngục
  • người bị gạt
  • người bị giam
  • người bị hành phạt đời đời
  • người bị kết án
  • người bị lừa
  • người bị ngưng chức
  • người bi quan
  • người bị thương
  • người bị trở chứng
  • người biên
  • người biện hộ
  • người biên soạn
  • người biếng nhác
  • người biết cần kiệm
  • người biết lo xa
  • người biết trước
  • người biểu diển cởi ngựa
  • người bịnh
  • người binh vực
  • người bỏ
  • người bợ đở
  • người bán vé
  • người bán yên ngựa
  • người bảnh trai
  • người bào chế
  • người bảo đảm
  • người bảo hiểm
  • người bảo kê
  • người bạo phát
  • người bao thầu
  • người báo tin
  • người bảo trợ
  • người bảo vệ
  • người bắt chước bộ tịch
  • người bắt được
  • người bất lương
  • người bất tài
  • người bày hàng
  • người bày tỏ
  • người bên cạnh
  • người bênh vực
  • người bỉ
  • người bị áp chế
  • người bị bắt
  • người bị bịnh điếc
  • người bị bỏ rơi
  • người bị cưởng bách
  • người bị đánh hỏng
  • người bị đày
  • người bị đình chỉ
  • người bị ghẹt thở
  • người bị giam giữ
  • người bị hoàn cảnh chi phối
  • người bị lạnh
  • người bị mắc mưu
  • người bị nguyền rủa
  • người bị sổ mũi
  • người bị thương một tai nạn
  • người bị trúng phong
  • người biến đổi
  • người biên lại
  • người biên tập
  • người biết cách ăn mặc
  • người biết chữ
  • người biết mưu gian
  • người biếu
  • người biểu tình
  • người bịnh dịch tả
  • người bĩu môi
  • người bỏ đảng
  • người bô hê miên


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma