Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • nối cho dài thêm
  • nói chơi
  • nơi chống đối
  • nơi chửa lửa
  • nói chuyện chua chát
  • nơi chuyên mua bán nhà cửa
  • nói chuyện phiếm
  • nói chuyện tầm phào
  • nói chuyện tục tỉu
  • nói chuyện với nhau
  • nói chuyện, tán gẫu
  • nổi cơn giận
  • nơi công cộng
  • nói cương
  • nói đại
  • nói dài lê thê
  • nơi dẩn nước vào
  • nơi đất thấp
  • nỗi đau đớn
  • nơi đậu xe
  • nới dây cung
  • nơi để thiêu
  • nói điện thoại
  • nơi dơ dái
  • nói dối
  • nói dông dài
  • nói đồng ý
  • nơi đua ngựa
  • nội dung bức thơ
  • nói được
  • nơi gần hơn hết
  • nói gạt
  • nơi giam tù nhân
  • nổi giận lên
  • nói giểu
  • nòi giống
  • nói giùm
  • nối hai đầu dây lại
  • nội hàm
  • nói hay viết thêm
  • nơi hẹn gặp
  • nơi hẻo lánh
  • nơi hoang vu
  • nổi hơn hết
  • nơi khác
  • nổi khó khăn
  • nói khoác
  • nơi không có người ở
  • nói không rỏ nghĩa
  • nói không tỉnh táo
  • nói cho đúng hơn
  • nơi chôn nhau cắt rún
  • nói chữ
  • nói chuyện
  • nói chuyện con nít
  • nói chuyện nhãm
  • nói chuyện rời rạc
  • nói chuyện thân mật
  • nói chuyện vô lý
  • nói chuyện, chat
  • nơi có đám cháy
  • nới con ốc
  • nói cười lớn tiếng
  • nói cụt ngẳn
  • nói dài dòng
  • nối dài ra
  • nổi danh
  • nơi dấu đạn dược
  • nổi đau khổ
  • nơi đây
  • nồi để hầm thịt
  • nội địa
  • nói dở
  • nói dốc
  • nối dòng
  • nơi đóng quân
  • nơi đua
  • nội dung
  • nói đúng lời
  • nối đuôi
  • nổi gân lên
  • nổi gay go
  • nổi giận
  • nơi giặt quần áo
  • nói giởn
  • nói giọng mũi
  • nói giúp
  • nối hai sợi dây lại
  • nơi hát kinh trong nhà thờ
  • nơi hẹn
  • nơi hẹn gặp nhau để đi săn
  • nội hóa
  • nơi hội ngộ
  • nơi huấn luyện
  • nổi khổ đau
  • nổi khổ sở
  • nói khoác lát
  • nói không đầu không đuôi
  • nói không rỏ ràng
  • nối khớp lại với nhau


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma