Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
nơi sanh
nói sạo
nói sau lưng
nỗi sợ hãi
nổi sóng lớn
nổi sóng to
nới sức ép
nội suy
nói tầm bậy
nội tạng
nói thật lẹ
nói thô bỉ
nói thô tục
nội thương
nổi tiếng
nối tiếp nhau
nồi to
nơi tôn nghiêm
nơi trần gian khổ ải
nổi trên mặt nước
nội trợ giỏi
nơi trốn tránh
nơi trú ẩn
nổi tức giận
nơi vắng vẻ
nói về kịch
nói về luân lý
nói về người
nói về thời tiết
nói vô lể
nói với giọng chua cay
nói với giọng uyển chuyển
nơi xa
nơi xa xôi
nói xấu
nổi xung
noirs
nomme
nón che miệng ống khói
nón hình cái chuông
nón lưởi trai
nôn nao
nón phớt vành rộng
nón rơm
nón sắt của lính
nón tròn của đàn bà
nóng bỏng
nóng bừng
nóng chảy
nông dân
nơi sanh đẻ
nổi sầu
nơi sinh
nổi sóng
nổi sóng lúp xúp
nói sự thật
nồi súp de
nội tại triết học
nói tàm phào
nói thẳng
nói thì thầm
nói thỏ thẻ
nổi thống khổ
nơi thường lui tới
nối tiếp
nội tiết
nói to tiếng
nơi trạm gác nhỏ
nôi trẻ con
nơi trình diển của nam giới
nói trôi chảy
nói trong lúc bịnh
nói trước
nơi ước hội
nói về danh từ
nói về kinh nguyệt
nói về ngựa
nói về phật giáo
nói về tiền tệ
nói với giọng cao
nói với giọng hùng hồn
nối với hữu ngạn
nói xa gần
nói xấc xược
nói xấu người nào
nói.
nomina
nón
nón đèn
nón kết
nón lưỡi trai của lính
nón ở tô cách lan
nôn ra
nón sắt
nón sứ nóng
nồng
nóng bức
nông cạn
nông cụ
nóng dữ
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account