Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
quí tộc
qui ước
qui về một chổ
quia
quidam
quijote
quincey của
quintin
quintus
quixote của
quở trách
quốc dân
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia tính
quốc kỳ
quốc ngữ
quốc quyền chủ nghĩa
quốc tịch
quốc vương ở nước hồi giáo
quon
quý bà
quỷ chánh phủ cấp
quỹ đạo
quy định
quy đổi
quy hoạch
quỷ lùn giữ cửa
qủy quái
quy tắc
quỹ thần
quý tộc
quy trình
quý trọng
quyền bá chủ
quyền bầu cử
quyền chi phối
quyền chuyên chế
quyền công dân
quyền đánh trước
quyền đề nghị
quyền đi ra
quyền đòi lại
quyền giám hộ
quyên góp
quyền hành
quyền hành pháp
quyền hiểu biết
quyền hưởng di sản
quyền hưởng trước
quyền lảnh chủ
qui tội
qui ước trao đổi tù binh
quì xuống
quichotte
quien
quincey
quinn
quinto
quirinal
quở mắng
quốc ca
quốc gia
quốc gia độc lập
quốc hội
quốc lộ
quốc nội
quốc tế
quốc vương
quới
quỷ
quý báu
quy chế
quy điều
quy định cơ bản
quý giá
quỷ kế
quy phục
quỹ quyệt
quy tắc cơ bản
quỹ tích
quý tộc của
quy trình làm việc
quyền
quyền bạo quân
quyền bỏ phiếu
quyền chiếm hửu
quyền con trưởng
quyền của vua
quyền để áp
quyền đi lại
quyền đi vào
quyền được trước
quyền giữ lại
quyền hạn
quyền hành của vua
quyền hành rộng rải
quyền hưởng
quyền hưởng dụng luôn luôn
quyền khai thác mỏ
quyền lảnh chúa
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account