Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • tiếng kêu kèn kẹt
  • tiếng kêu la
  • tiếng kêu lên vì vui
  • tiếng kêu ngắn chát tai
  • tiếng kêu oẳn oẳn
  • tiếng kêu rắc
  • tiếng kêu róc rách
  • tiếng kêu sột soạt
  • tiếng kêu vang
  • tiếng kêu vun vút
  • tiếng khàn
  • tiếng khịt mũi
  • tiếng khò khò
  • tiếng khóc nức nở
  • tiếng không đúng điệu
  • tiếng la đuổi
  • tiếng la lên vì sợ hải
  • tiếng la nguy cấp
  • tiếng la vì giận
  • tiếng lái
  • tiếng làm chói tai
  • tiếng leng keng
  • tiếng líu lo
  • tiếng lóng bọn trộm
  • tiếng lừa kêu
  • tiếng mèo kêu
  • tiếng na uy
  • tiếng nghẹn ngào
  • tiếng ngoại quốc được dùng
  • tiếng ngựa hí
  • tiếng người chaldea
  • tiếng nhật bản
  • tiếng nhũ danh
  • tiếng nổ ầm ầm
  • tiếng nổ điếc tai
  • tiếng nổ lốp đốp
  • tiếng nói
  • tiếng nói của trẻ con
  • tiếng nói khó hiểu
  • tiếng nói thổ nhĩ kỳ
  • tiếng ọc ọc
  • tiếng ồn ào
  • tiếng phàn nàn
  • tiếng phun ra
  • tiếng quất roi
  • tiếng răng run lập cặp
  • tiếng rên
  • tiếng rên rĩ vì đau đớn
  • tiếng réo của viên đạn
  • tiếng rì rào
  • tiếng kêu không thay đổi
  • tiếng kêu làm chát tai
  • tiếng kêu lớn
  • tiếng kêu o o
  • tiếng kêu ột ột
  • tiếng kêu ríu rít
  • tiếng kêu rổn rảng
  • tiếng kêu thét lên
  • tiếng kêu vo vo
  • tiếng kêu xé tai
  • tiếng khàn khàn
  • tiếng khò khè trong cổ
  • tiếng khóc
  • tiếng khóc oa oa
  • tiếng la
  • tiếng la hét
  • tiếng la lớn
  • tiếng la phản đối
  • tiếng lách tách
  • tiếng lầm bầm
  • tiếng lầm rầm
  • tiếng lẻng xẻng
  • tiếng lóng
  • tiếng lộp cộp
  • tiếng lúng búng
  • tiếng mông cổ
  • tiếng ngáy
  • tiếng nghiền rắc rắc
  • tiếng ngừ ngừ của chó
  • tiếng người canh gác gọi
  • tiếng nhạc êm tai
  • tiếng nhảy của tim
  • tiếng nổ
  • tiếng nổ của súng
  • tiếng nổ đùng đùng
  • tiếng nổ thình lình
  • tiếng nói của một dân tộc
  • tiếng nói hoang hoang
  • tiếng nói run
  • tiếng nói thỏ thẻ
  • tiếng om sòm
  • tiếng phần lan
  • tiếng phì hơi
  • tiếng quạ kêu
  • tiếng răng nghiến
  • tiếng rao hàng
  • tiếng rên rỉ
  • tiếng reo của điện thoại
  • tiếng rì rầm
  • tiếng riêng của một nghề


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma