Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • trạng thái thiếu
  • trạng thái thỏa thích
  • trạng thái toàn thể
  • trạng thái tròn
  • trạng thái trống không
  • trạng thái trung lập
  • trạng thái vĩnh cửu
  • trạng thái xiên
  • trang thiết
  • tráng thủy vào gương
  • trắng trẻo
  • trắng trợn
  • trạng từ
  • trang web
  • tránh
  • tranh cãi
  • tranh chấp
  • tranh của thánh mẫu
  • tránh đằng sau
  • tranh đoạt
  • tranh giải giữa hai phe
  • tránh khéo
  • tránh khỏi gió
  • tranh luận
  • tránh né
  • tranh sơn dầu
  • trạnh thái vô tội
  • tránh tiếng động
  • tranh tối tranh sáng
  • tranh tụng
  • tranh vẽ cảnh trong nhà
  • tránh xa
  • tránh xa vật gì
  • transvaal
  • trao bằng cấp
  • trao đổi
  • trao đổi lẩn nhau
  • trào ngược
  • trao tận tay
  • trao vật gì
  • trappe
  • tras
  • trát bắt giam
  • trát đòi hầu tòa
  • trật khớp
  • trát nợ
  • trật xương
  • trau chuốt
  • trau dồi
  • trau lại
  • trạng thái thịt thúi
  • trạng thái thông thường
  • trạng thái trần truồng
  • trạng thái trống
  • trạng thái trúng độc
  • trạng thái tương đồng
  • trạng thái xấu
  • tráng thiếc
  • trang thiết bị
  • trang trại
  • trang trí
  • trang trọng
  • tràng vổ tay tán thành
  • tráng xa vật gì
  • tranh ảnh
  • tranh cãi sôi nổi
  • tránh chổ
  • tranh cười
  • tranh đấu
  • tranh đua
  • tranh giành
  • tránh khỏi
  • tránh lệ
  • tránh mặt
  • tránh né một vấn đề
  • trạnh thái khó ở
  • tránh thoát
  • tranh tiếu lâm
  • tránh trách nhiệm
  • tranh vẻ bằng dầu
  • tranh vẽ thiếu nhi
  • tránh xa ra
  • transporte
  • trào
  • trao cho
  • trao đổi được
  • trào lộng
  • trao quyền
  • tráo trở
  • tráp
  • trappist
  • trát
  • trát đòi đi hầu tòa
  • trật đường rầy
  • trật khớp xương
  • trật tự
  • trâu
  • trau đồ sành
  • trau giồi
  • trâu nước


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma