Dragoma
  • About
  • Dictionary
  • Contact
  • English
  • Login
    Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries

  • 1
  • xa
  • xà bông mềm
  • xà cạp
  • xa hoa
  • xả hội có tù trưởng
  • xã hội ký sự
  • xạ hương
  • xa lạ
  • xa lắm
  • xà lan chở than
  • xa lánh đi
  • xa lộ
  • xa nhứt
  • xa ra
  • xá tội
  • xa xôi
  • xác chết
  • xác chết khô
  • xác định
  • xác lột
  • xác minh
  • xác nhận lại
  • xác thật
  • xác thực
  • xấc xược
  • xài
  • xài lớn
  • xài phá
  • xài tiền
  • xâm chiếm
  • xâm lấn tài sản
  • xám lợt
  • xăm mình
  • xám nhạt
  • xảm tàu
  • xăng
  • xanh hơn
  • xanh lợt
  • xanh mặt
  • xanh màu lưu hoàng
  • xanh nhợt
  • xanh tươi mãi
  • xanthe
  • xáo động
  • xảo quyệt
  • xảo trá
  • xấp ba
  • xấp đôi
  • xấp mười
  • xắt
  • xà bông
  • xa cách
  • xà độc
  • xã hội
  • xã hội học
  • xa hơn
  • xa kê
  • xà lách
  • xà lan
  • xa lánh
  • xà lim
  • xà ngắn
  • xa phia
  • xạ thủ
  • xa xỉ
  • xà xuống
  • xác chết đã thúi
  • xác đáng
  • xấc láo
  • xác lột của rắn
  • xác nhận
  • xác tàu chìm
  • xác thịt
  • xác tin
  • xa-đốc
  • xài không tiếc
  • xài mòn
  • xài phí
  • xám
  • xâm lấn
  • xâm lăng
  • xâm lược
  • xâm nhập vào
  • xâm phạm
  • xăn lên
  • xanh
  • xanh lét
  • xanh luôn
  • xanh màu cỏ
  • xanh mét
  • xanh tươi
  • xanh xao
  • xào
  • xảo ngôn
  • xảo thủ
  • xáo trộn
  • xắp đặt
  • xấp giấy
  • xấp trăm lần
  • xát xà bông


CREATE AN ACCOUNT
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Forgot Your Password?
Create A New Account
Let's stay in touch

Copyright © Dragoma