Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
xấu
xấu ảnh hưởng đến
xấu đi
xấu hơn
xấu số
xấu xí
xây
xây bỏ
xây cầu
xây đắp thành trì
xảy đến đồng thời
xảy đến sau
xây dựng
xây dựng lại
xây dựng tường
xay hột cà phê
xây khung vòm
xây lài nhài
xay lúa
xây móng
xảy ra
xảy ra bất ngờ
xảy ra không liên tiếp
xảy ra nhân
xảy ra trùng nhau
xay tiêu
xây tường
xây xất lại
xe bệ phóng
xe bò nhẹ có mui
xe bốn bánh hai mui
xe bốn ngựa
xe buýt
xe cam nhông
xe cấp cứu
xe chạy rề rề
xe chỉ
xe chở đồ chạy trên tuyết
xe chở đồ trong hầm mỏ
xe chở hàng hóa
xe chở hành nặng
xe cho mướn
xe cho thuê
xe có bánh để chở đại bác
xe có bồn chở săng
xe có một hay hai ngựa kéo
xe củ
xe cút kít
xe đám ma
xe đạp hai chổ ngồi
xâu ..chìa khóa
xấu bụng
xấu hổ
xấu nhứt
xấu xa
xavier
xây bằng xi măng
xay bột
xấy cho khô
xảy đến
xảy đến một lượt
xảy đến thình lình
xây dựng bức tường
xây dựng thành
xây gạch
xây khung tò vò
xây lại
xây lên cao
xây mái
xay nát lúa mạch
xảy ra ban đêm
xảy ra cùng lúc
xảy ra ngẩu nhiên
xảy ra thình lình
xay thành bột
xây tòa nhà lên
xây vòng khung
xe
xe bò có mui
xe bốn bánh
xe bốn bánh hai ngựa kéo
xe bù ệt
xẻ cá
xe cần trục
xe chạy bằng dây cáp
xe chạy tốt
xế chiều
xe chở đồ nặng
xe chở hàng
xe chở hành khách
xe chở lương thực
xe chở người bịnh
xe cộ
xe có bốn chổ
xe cộ lưu thông
xe có toa để ngũ
xe cút cít
xe cứu thương
xe đạp
xe đẩy
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account