Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
xe đẩy tay
xe đi trên tuyết
xe điện ngầm
xe đò
xe du lịch
xe dừng trên đường
xe goòng
xe hai bánh không có mui
xe hai tầng
xe hoa
xe hơi có nhiều chổ ngồi
xe hơi hai chổ ngồi
xe hơi mui kiếng
xe hồi xưa để đua
xe hư
xe kéo
xe kiển
xe lớn của gia đình
xe lửa tốc hành
xe máy dầu
xe móc để chở đạn
xé nát
xe ngựa bốn bánh
xe ngựa hai bánh
xe ngựa thuê
xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ
xé nhỏ
xe ô tô
xe ô tô buýt hai tầng
xé ra từng mảnh
xé rách
xé ruột xé gan
xe tắc xi
xe tải
xe tay hai bánh
xẻ thành miếng
xe thiết giáp
xe thổ mộ
xe trạm
xe trợt tuyết
xe trượt tuyết
xe vận chuyển hàng hóa
xe vận tải kéo toa ở sau
xem
xem giống như
xem là
xem mạch
xem qua loa
xem trước
xem xét
xé để mở vật gì
xe điện
xe điện nhỏ
xe độc mã hai bánh
xe dùng để chở đồ nặng
xe gắn máy
xe hai bánh có mui
xe hai bánh và hai ngựa
xe hạng nặng
xe hơi
xe hơi để chạy đua
xe hơi hiệu ford
xe hơi nhỏ
xe hòm
xe jíp
xe không mui
xe lớn có mui
xe lửa
xe máy
xe mô tô
xe mười ngựa
xe ngựa
xe ngựa để đi chơi
xe ngựa hai chổ ngồi
xé nhánh cây
xe nhẹ có mui bốn chổ ngồi
xe nhỏ đẩy bằng tay
xe ô tô buýt
xé ra
xẻ ra từng phần
xe rờ mọt
xê ry
xe tắc xi không khách
xe tăng
xe thân
xé thây một tội nhân
xe thơ
xe thùng
xe trẻ con
xe trượt trên tuyết
xé từng mảnh
xe vận tải
xệ xuống
xem chừng cẩn thận
xem giống như là
xem lại
xem như
xem thường
xem vật gì
xem xét kỷ càng
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account