Dragoma
About
Dictionary
Contact
English
Login
Register
Vietnamese Dictionaries
Vietnamese - English
Arabic - Vietnamese
French - Vietnamese
German - Vietnamese
Indonesian - Vietnamese
English Dictionaries
English - Arabic
English - Czech
English - German
English - Greek
Afrikaans - English
Other Dictionaries
Afrikaans - English
Arabic - Armenian
Arabic - Bulgarian
Arabic - Czech
Arabic - Danish
All Dictionaries
1
xung quanh là đất
xuống
xuồng bơi bằng dầm
xương búa ở trong tay
xưởng cất máy bay
xương chậu
xương chống
xương cổ chân
xưởng công nghiệp
xuồng cứu đắm
xuồng dài và nhọn
xuống đây
xuống dây vĩ cầm
xuống dốc
xuống đồi
xưởng đóng móng ngựa
xương đốt ngón tay
xuống dưới
xương gò má
xương hông
xưởng khóa bằng ống khóa
xưởng kỷ nghệ
xưởng làm bơ
xưởng làm ra hàng hóa
xương lóng
xướng ngôn viên
xuồng nhỏ chở theo tàu
xuồng nhỏ để chèo chơi
xương ống chân
xuống phố
xương sống
xưởng súng
xuống tàu
xưởng thợ rèn
xuống tới
xưởng trử sữa
xương vụn
xụp xuống
xuyên qua đại lục
xuyên quốc gia
xuyên tâm
xxiv
xxxiii
xxxv
xxxvii
xứng với
xuồng ba lá
xuồng bơi đua
xương cánh tay
xuống cầu thang
xưởng chế tạo
xưởng chứa hàng hóa
xưởng công binh
xưởng cưa
xuồng dài và hẹp
xương đầu cổ
xuồng đáy bằng
xưởng để máy bay
xuồng độc mộc
xưởng đóng họp cá mồi
xưởng đóng tàu
xưởng đúc
xuống giọng
xương hàm
xương khẩu cái
xương khớp
xương lá mía
xưởng làm da
xuồng lớn của chiếc hạm
xương mông
xuồng nhỏ
xuồng nhỏ để bơi chơi
xuống núi
xương ống phụ
xương sọ
xương sụn
xương sườn
xuống thang lầu
xuống tinh thần
xương trán
xuống và ra ngoài
xúp
xuyên qua
xuyên qua đại tây dương
xuyên tạc
xviii
xxxii
xxxiv
xxxvi
xxxviii
CREATE AN ACCOUNT
First Name
Last Name
Email address
Password
Confirm Password
By Clicking "SIGN UP" you accept our
Terms and Conditions
SIGN UP
Already Have An Account
LOGIN TO MY ACCOUNT
Email address
Password
Remember Me On This Computer
LOGIN
Forgot Your Password?
Create A New Account